Có 2 kết quả:
草紙 cǎo zhǐ ㄘㄠˇ ㄓˇ • 草纸 cǎo zhǐ ㄘㄠˇ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rough straw paper
(2) toilet paper
(3) brown paper
(2) toilet paper
(3) brown paper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rough straw paper
(2) toilet paper
(3) brown paper
(2) toilet paper
(3) brown paper
Bình luận 0