Có 2 kết quả:

草紙 cǎo zhǐ ㄘㄠˇ ㄓˇ草纸 cǎo zhǐ ㄘㄠˇ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rough straw paper
(2) toilet paper
(3) brown paper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rough straw paper
(2) toilet paper
(3) brown paper

Bình luận 0